; Trái cây và rau củ ; Các loại hạt nguyên ; ስữa፣ Phô mai፣ Sữa chua (ዮጉርት)፣ Đậu hũ፣ Trứng ; Bơ đậu phộng, đậu kho, đậu, đậu lang, đậu đóng hộp ; ካ hộp ; Ngũ cốc lạnh ; Nước ኤፕ ; Thức ăn choem b ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ ቱ ትራንግ