; Trái cây và rau củ ; Cạc loại hạt nguyên ; साया, फो मै, सा चुआ (दही), ũu hũ, Trứng ; Bơ đậu Phộng, ku khô, ,u, ău lăng, đóu ộng Hộp ; हो ; Ngũ cốc lạnh ; Nước ep ; Thăc chn cho Em bé tu trang tu trang tu trang tu trang tu trang tu trang tu trang tu trang